TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

know

hiểu biết

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhận ra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phana biệt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

know

know

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

know

kennen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

How could she know?

Làm sao bà biết được những điều ấy?

But who could know?

Nhưng ai có thể biết được điều đó?

We do not know the rooms ahead, but we know we cannot change them.

Ta không biết gì về những căn phòng kế tiếp, nhưng biết rằng mình không thay đổi được gì hết ở những căn phòng ấy.

They know that time moves in fits and starts.

Họ biết rằng thời gian tiến tới tiến lui theo lối giật cục.

And if the shift is everywhere, how would we know?

Và nếu mọi sự thay đổi thì bằng cách nào chúng ta biết được sự thay đổi ấy?

Từ điển toán học Anh-Việt

know

hiểu biết, nhận ra, phana biệt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kennen

know

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

know

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

know

know

v. to understand something as correct; to have the facts about; to recognize someone because you have met and talked together before