Việt
Việc làm
hoạt dộng kiếm sổng.
Anh
employment
job
work
Đức
Erwerbstätigkeit
Pháp
Emploi
Erwerbstätigkeit /í =/
[DE] Erwerbstätigkeit
[EN] employment, job, work
[FR] Emploi
[VI] Việc làm