Việt
đi trệch
trệch
lạc
nói thêm ngoài đề
sự lạc đề
sự đi lan man ngoài đề
sự đi trệch đề
Đức
Exkurs
Exkurs /[eks'kurs], der; -es, -e (bildungsspr.)/
sự lạc đề; sự đi lan man ngoài đề; sự đi trệch đề;
Exkurs /m -es, -e/
1. [sự] đi trệch, trệch, lạc (đề, trục....); 2. nói thêm ngoài đề; [bài, bản) tổng quát, tổng quan, nhận xét.