Việt
trệch
đi trệch
lạc
nói thêm ngoài đề
Anh
skew
Đức
Exkurs
Exkurs /m -es, -e/
1. [sự] đi trệch, trệch, lạc (đề, trục....); 2. nói thêm ngoài đề; [bài, bản) tổng quát, tổng quan, nhận xét.
skew /giao thông & vận tải/
trệch (khỏi phương của bán kính đường cong)
X. trật.