TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trệch

trệch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
đi trệch

đi trệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói thêm ngoài đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trệch

 skew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đi trệch

Exkurs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exkurs /m -es, -e/

1. [sự] đi trệch, trệch, lạc (đề, trục....); 2. nói thêm ngoài đề; [bài, bản) tổng quát, tổng quan, nhận xét.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skew /giao thông & vận tải/

trệch (khỏi phương của bán kính đường cong)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trệch

X. trật.