TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

extra

thượng hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu cầu cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kén chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền tô' ghép với tính từ để chỉ đô'i tượng đề cập đến ở bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extragroß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extrastark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' báo đặc biệt với tin tức gây chấn động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

extra

addition

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

extra

extra

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

extrazellulär (ngoại bào).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extra /(Adj.) (bayr., ôsterr.)/

yêu cầu cao; kén chọn (anspruchsvoll, wählerisch);

Extra /das; -s, -s (meist PI.)/

(Fachspr ) tiền tô' ghép với tính từ để chỉ đô' i tượng đề cập đến ở bên ngoài; ngoại;

ví dụ : extrazellulär (ngoại bào).

Extra /das; -s, -s (meist PI.)/

extragroß (rất lớn); extrastark (đặc biệt mạnh);

Extra /blatt, das/

sô' báo đặc biệt với tin tức gây chấn động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

extra /adv/

thượng hạng, đặc biệt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

extra

(in) addition