TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

führungsrolle

con lăn dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con lăn đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

puli căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bánh gạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con lăn căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dây đo sâu tìm luồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vai trò của nhà lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

führungsrolle

guide roller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jockey

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jockey pulley

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jockey roller

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jockey wheel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fair-lead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wire transmission pulley

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lead

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

führungsrolle

Führungsrolle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

führungsrolle

rouleau de guidage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poulie de transmission funiculaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Führungsrolle /die/

vai trò của nhà lãnh đạo (Führerrolle);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Führungsrolle /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Führungsrolle

[EN] guide roller

[FR] rouleau de guidage

Führungsrolle /ENG-MECHANICAL/

[DE] Führungsrolle

[EN] wire transmission pulley

[FR] poulie de transmission funiculaire

Führungsrolle /ENG-MECHANICAL/

[DE] Führungsrolle

[EN] lead

[FR] guide

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Führungsrolle /f/CNSX/

[EN] guide roller

[VI] con lăn dẫn hướng, con lăn đỡ (cưa đai)

Führungsrolle /f/CT_MÁY/

[EN] jockey, jockey pulley, jockey roller, jockey wheel

[VI] bánh dẫn hướng, puli căng, bánh gạt, con lăn căng

Führungsrolle /f/CƠ/

[EN] jockey pulley

[VI] puli căng, bánh dẫn hướng

Führungsrolle /f/KT_DỆT/

[EN] guide roller

[VI] con lăn dẫn hướng

Führungsrolle /f/VT_THUỶ/

[EN] fair-lead

[VI] dây đo sâu tìm luồng (dụng cụ trên boong)