Führungsrolle /f/CNSX/
[EN] guide roller
[VI] con lăn dẫn hướng, con lăn đỡ (cưa đai)
Führungsrolle /f/CT_MÁY/
[EN] jockey, jockey pulley, jockey roller, jockey wheel
[VI] bánh dẫn hướng, puli căng, bánh gạt, con lăn căng
Führungsrolle /f/CƠ/
[EN] jockey pulley
[VI] puli căng, bánh dẫn hướng
Führungsrolle /f/KT_DỆT/
[EN] guide roller
[VI] con lăn dẫn hướng
Führungsrolle /f/VT_THUỶ/
[EN] fair-lead
[VI] dây đo sâu tìm luồng (dụng cụ trên boong)