Việt
yếu đuôi
yếu ớt
yếu súc
suy yểu
suy nhược
yếu đau.
sự yếu đuối
sự không cưỡng lại được xu hướng làm một việc gì
sự ưa thích
Đức
Faible
Faible /[’fe:bol], das; -s, -s/
sự yếu đuối; sự không cưỡng lại được xu hướng làm một việc gì; sự ưa thích;
Faible /n =/
sự] yếu đuôi, yếu ớt, yếu súc, suy yểu, suy nhược, yếu đau.