TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fall iu

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc trưỏnghợp riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc tòa án.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

fall iu

Fall IU

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf jeden Fall IU

dù bất kỳ trường hợp nào, dù bắt kỳ thế nào đi nữa;

im schlimmsten Fall IU

dầu có xấu nhất; 2. (toán) trưỏnghợp riêng; 2. (luật) công việc tòa án.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fall IU /m -(e)s, Fäll/

m -(e)s, Fälle 1. chuyện [xảy ra], việc (xảy ra], trường hợp; ein besonderer Fall IU 1. tntỏng hợp đặc biệt; auf jeden Fall IU dù bất kỳ trường hợp nào, dù bắt kỳ thế nào đi nữa; auf alle Fäll dù thế nào đi nữa; im schlimmsten Fall IU dầu có xấu nhất; 2. (toán) trưỏnghợp riêng; 2. (luật) công việc tòa án.