Fall IU /m -(e)s, Fäll/
m -(e)s, Fälle 1. chuyện [xảy ra], việc (xảy ra], trường hợp; ein besonderer Fall IU 1. tntỏng hợp đặc biệt; auf jeden Fall IU dù bất kỳ trường hợp nào, dù bắt kỳ thế nào đi nữa; auf alle Fäll dù thế nào đi nữa; im schlimmsten Fall IU dầu có xấu nhất; 2. (toán) trưỏnghợp riêng; 2. (luật) công việc tòa án.