Việt
Gờ vai vành bánh xe
mép vành
Anh
bead seat
rim bead seat
rim shoulder
flange
Đức
Felgenschulter
Felgenschulter /f/ÔTÔ/
[EN] flange
[VI] mép vành (bánh xe ôtô)
[EN] bead seat
[VI] Gờ vai vành bánh xe