Việt
mép vành
Anh
rim flange
rim side ring
edge of rim
flange
Đức
Felgenflansch
Felgenschulter
Kennbuchstabe für die Abmessungen des Felgenhorns
Mẫu tự ký hiệu chỉ kích thước mép vành
Kennbuchstaben für unterschiedliche Hornabmessungen
Mẫu tự ký hiệu chỉ kích thước những mép vành khác nhau
Die Kontur des Felgenhorns wird ebenfalls mit Buchstaben abgekürzt, z.B. J, JK, E.
Hình dạng mép vành cũng được viết tắt với các mẫu tự, thí dụ như J, JK, E.
Felgenflansch /m/ÔTÔ/
[EN] rim flange
[VI] mép vành (bánh xe)
Felgenschulter /f/ÔTÔ/
[EN] flange
[VI] mép vành (bánh xe ôtô)
mép vành (bánh xe)
rim flange /ô tô/