Việt
sông nhánh
chi lưu
con sông nhỏ
Anh
creek
Đức
Flüßchen
Flüsschen /[’flYSfan], das; -s, -/
con sông nhỏ;
Flüßchen /nt/VT_THUỶ/
[EN] creek (Mỹ)
[VI] sông nhánh, chi lưu