Việt
gân
dây chằng.
nói đùa
nói gạt ai
trêu ghẹo ai
Đức
Flechse
flach
das Fleisch hat viele Flechsen
miếng thịt có nhiều gân.
er hat nur geflachst
ông ấy chỉ nói đùa thôi.
Flechse /[’fleksa], die; -, -n/
gân (Sehne);
das Fleisch hat viele Flechsen : miếng thịt có nhiều gân.
Flechse,flach /sen [’flaksan] (sw. V.; hat) (ugs.)/
nói đùa; nói gạt ai; trêu ghẹo ai;
er hat nur geflachst : ông ấy chỉ nói đùa thôi.
Flechse /f =, -n/
gân, dây chằng.