TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flechse

gân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây chằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói gạt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trêu ghẹo ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

flechse

Flechse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fleisch hat viele Flechsen

miếng thịt có nhiều gân.

er hat nur geflachst

ông ấy chỉ nói đùa thôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flechse /[’fleksa], die; -, -n/

gân (Sehne);

das Fleisch hat viele Flechsen : miếng thịt có nhiều gân.

Flechse,flach /sen [’flaksan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

nói đùa; nói gạt ai; trêu ghẹo ai;

er hat nur geflachst : ông ấy chỉ nói đùa thôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flechse /f =, -n/

gân, dây chằng.