Việt
làm bằng thịt
có chất thịt
xác thịt
nhục thể
tính nhục dục
tính trần tục
Đức
fleischlieh
fleischlieh /(Adj.)/
(veraltend) làm bằng thịt; có chất thịt;
(geh , veraltet) (thuộc) xác thịt; nhục thể;
Fleischlieh /keit, die/
tính nhục dục; tính trần tục;