Việt
Sự phân khuôn
đường phân khuôn
Anh
parting
parting line
Đức
Formteilung
Trennfuge
Pháp
plan de joint
Formteilung,Trennfuge /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Formteilung; Trennfuge
[EN] parting line
[FR] plan de joint
[EN] parting
[VI] Sự phân khuôn, đường phân khuôn