Việt
đường phân khuôn
đường tách biệt
đường phân loại
Sự phân khuôn
cạnh phân cách
Anh
parting line
flash line
split line
parting
Đức
Trennfuge
Formteilung
Trennkante
406 Trennkanten
406 Đường phân khuôn
9.2.2 Trennkanten
9.2.2 Đường phân khuôn
:: Zusätzliche Trennfugen (Bild 2)
:: Khe giáp mối (đường phân khuôn) bổ sung (Hình 2)
Nachdem der Verlauf der Trennkante festgelegtwurde, muss die Ausführung defi niert werden(Bild 3).
Sau khi hướng đi của đường phân khuôn đượcác định, phải định rõ cách thực hiện (Hình 3)
Bei Flaschen beschränkt sich die gezielte Ausbildung der Trennkante meist auf den Bodenbereich und den Hals der Flasche.
Đối với chai, đường phân khuôn được thiết kế chủ yếu ở phạm vi đáy và trên cổ chai.
[EN] parting line
[VI] Đường phân khuôn, cạnh phân cách
[EN] parting
[VI] Sự phân khuôn, đường phân khuôn
đường phân khuôn (khuôn rèn)
đường phân khuôn, đường tách biệt, đường phân loại
đường phân khuôn (rèn dập)
flash line /cơ khí & công trình/
Trennfuge /f/CNSX/
[VI] đường phân khuôn