TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortschaltung

lượng tăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số gia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số tăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fortschaltung

increment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fortschaltung

Fortschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fortschaltung /f/Đ_TỬ/

[EN] increment

[VI] lượng tăng; số gia, số tăng