Việt
máy ảnh
camera
máy ảnh.
máy chụp ảnh
Anh
Đức
Fotoapparat
Fotoapparat /der/
máy chụp ảnh; máy ảnh;
Fotoapparat /m -es, -e/
Fotoapparat /m/FOTO/
[EN] camera
[VI] máy ảnh; camera