Việt
trợ sĩ
thầy tu của một dòng tu
tình anh em
tình thân hữu
Đức
Frater
Frater /['fra:tar], der; -s, Fratres ['fra:tre:s] (kath. Kirche)/
trợ sĩ;
thầy tu của một dòng tu;
Frater /ni. tat, die; -/
(bildungsspr ) tình anh em; tình thân hữu (Brüderlichkeit);