Việt
trợ sĩ
Phụ tá
Thầy giúp việc
thầy giảng
tu sĩ không có chức thánh
tu sĩ nói chung
tu sĩ đời
Anh
lay sister
coadjutor
lay brother
Đức
Frater
Frater /['fra:tar], der; -s, Fratres ['fra:tre:s] (kath. Kirche)/
trợ sĩ;
Phụ tá, trợ sĩ
Thầy giúp việc, thầy giảng, tu sĩ không có chức thánh, tu sĩ nói chung, tu sĩ đời, trợ sĩ