Assistentin /die; -, -nen/
(nam, nữ) trợ tá;
phụ tá;
trợ lý (Mitarbeiter, Gehilfe);
Gehilfin /die; -, -nen/
(geh ) người giúp việc;
phụ tá;
trợ ly (Helfer);
Adjunkt /[at'junkt], der; -en, -en/
(veraltet) người phụ việc;
phụ tá;
trợ lý;
sĩ quan tùy tùng (Amtsgehilfe) 1;
Helferin /die; -, -nen/
người giúp đỡ;
người phụ việc;
trợ thủ;
trợ lý;
phụ tá;
Mithelfer /der; -s, -/
(selten) người giúp đỡ;
người phụ việc;
trợ thủ;
phụ tá;
trợ lý (Helfer);