Việt
Tình anh em
huynh đệ đoàn
tình huynh đệ
theo tình bằng hũu
tình huynh đệ.
tình anh em
tình thân hữu
Anh
brotherhood
Đức
Bruderlichkeit
Bruderart
Frater
Bruderart /nach-/
nach- theo tình bằng hũu, tình anh em, tình huynh đệ.
Bruderlichkeit /die; -/
tình anh em; tình huynh đệ;
Frater /ni. tat, die; -/
(bildungsspr ) tình anh em; tình thân hữu (Brüderlichkeit);
Tình anh em, huynh đệ đoàn