Việt
vui vẻ
thân mật
niềm nỏ.
một cách vui vẻ
một cách niềm nở
Đức
Freundlicherweise
freundlicherweise /(Adv.)/
một cách vui vẻ; một cách niềm nở;
Freundlicherweise /f =, -n/
sự] vui vẻ, thân mật, niềm nỏ.