TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fritieren

rán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách viết cũ của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fritieren

frying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deep fry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fritieren

Fritieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Fett schwimmend backen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fritieren

friture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cuire en friture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fritieren

cách viết cũ của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fritieren /vt/

rán, chiên.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fritieren /FOOD/

[DE] Fritieren

[EN] frying

[FR] friture

fritieren,im Fett schwimmend backen /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] fritieren; im Fett schwimmend backen

[EN] deep fry

[FR] cuire en friture