auibraten /vt/
rán, chiên, phi, áp chảo; nưóng, quay.
bräunen
1 vt nưóng, rán, chiên, phi; II vi u
braten /I vt/
1. rán, nưóng, chiên, phi, quay, rang; braun- nưóng; gar - rán, quay, nưóng, thui; 2. (kĩ thuật) nung; II vi [được, bị] rán, nướng, quay.
anbraten /vt/
rán, chiên, rang, phi, áp chảo, nưóng; nưỏng vàng, rán vàng, -quay vàng,
Braten I /n -s,/
1. [sự] quay, nưđng, rán, chiên, phi; 2. (kĩ thuật) [sự] nung, thiêu kết.
anrosten /vt/
1. rán, chiên, rang, phi, cáp chảo, nưỏng, quay; 2. (kĩ thuật) thiêu, nung (quặng).
rösten /vt/
1. rán, nương, chiên, xào; 2. sấy khô (đường); 3. (kĩ thuật) thiêu, nung; 4. ngâm (lanh).
Schaf /n -(e)s,/
1. [con] cừu, chiên (Ouis L.); ein kleines Schaf con cừu non; 2. người ngốc, kẻ đần, thằng ngu, kẻ đần độn; ♦