TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frontispiz

tranh minh hoạ đầu sách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tường tam giäc giáp mí mái nhà ở mặt tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang bìa giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tranh ảnh trang trí bìa sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

frontispiz

frontispiece

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pediment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

frontispiz

Frontispiz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fronton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frontispiz

fronton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frontispiz,Fronton

[DE] Frontispiz; Fronton

[EN] frontispiece; pediment

[FR] fronton

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frontispiz /[fronti'spi’.ts], das; -es, -e/

(Archit ) phần tường tam giäc giáp mí mái nhà ở mặt tiền (Giebeldreieck);

Frontispiz /[fronti'spi’.ts], das; -es, -e/

(Buchw ) trang bìa giả;

Frontispiz /[fronti'spi’.ts], das; -es, -e/

(Buchw ) tranh ảnh trang trí bìa sách;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frontispiz /nt/IN/

[EN] frontispiece

[VI] tranh minh hoạ đầu sách