TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fronton

frontispiece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pediment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tie beam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tiepiece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

top brace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fronton

Frontispiz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fronton

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberbalken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querhaupt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Querstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fronton

fronton

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entretoise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traverse fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Fronton à jour, à pans, circulaire, brisé

Trán tưòng trổ thủng, dề cả tấm, hình tròn, hình nhọn dầu.

Faire quelques balles au fronton

Đánh vài quả bóng vào tuông tập bóng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fronton

[DE] Frontispiz; Fronton

[EN] frontispiece; pediment

[FR] fronton

entretoise,fronton,traverse fixe /ENG-MECHANICAL/

[DE] Oberbalken; Querhaupt; Querstück

[EN] arch; tie beam; tiepiece; top brace

[FR] entretoise; fronton; traverse fixe

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fronton

fronton [fRôtô] n. m. 1. Trán tuồng, mí nhà. Fronton à jour, à pans, circulaire, brisé: Trán tưòng trổ thủng, dề cả tấm, hình tròn, hình nhọn dầu. 2. Tuồng tập bóng pơlốt hay quần vợt. Faire quelques balles au fronton: Đánh vài quả bóng vào tuông tập bóng.