Anh
frontispiece
pediment
arch
tie beam
tiepiece
top brace
Đức
Frontispiz
Fronton
Oberbalken
Querhaupt
Querstück
Pháp
fronton
entretoise
traverse fixe
Fronton à jour, à pans, circulaire, brisé
Trán tưòng trổ thủng, dề cả tấm, hình tròn, hình nhọn dầu.
Faire quelques balles au fronton
Đánh vài quả bóng vào tuông tập bóng.
[DE] Frontispiz; Fronton
[EN] frontispiece; pediment
[FR] fronton
entretoise,fronton,traverse fixe /ENG-MECHANICAL/
[DE] Oberbalken; Querhaupt; Querstück
[EN] arch; tie beam; tiepiece; top brace
[FR] entretoise; fronton; traverse fixe
fronton [fRôtô] n. m. 1. Trán tuồng, mí nhà. Fronton à jour, à pans, circulaire, brisé: Trán tưòng trổ thủng, dề cả tấm, hình tròn, hình nhọn dầu. 2. Tuồng tập bóng pơlốt hay quần vợt. Faire quelques balles au fronton: Đánh vài quả bóng vào tuông tập bóng.