Việt
peđimen
Anh
pediment
frontispiece
Đức
Felsfußfläche
Frontispiz
Fronton
Pháp
pédiment
fronton
PEDIMENT
mi nhà, mặt tiên bên trên cổng Trong kiến trúc cổ điển, một tường hồi (gable) thấp, bẽn trên cổng
pediment /SCIENCE/
[DE] Felsfußfläche
[EN] pediment
[FR] pédiment
frontispiece,pediment
[DE] Frontispiz; Fronton
[EN] frontispiece; pediment
[FR] fronton
peđimen (đồng bằng đá gốc trước núi)
o peđimen (đồng bằng đá gốc trước núi)
§ desert pediment : peđiment hoang mạc
§ rock pediment : (miền) đá trơ