Việt
Gänse ngỗng
bàn là thợ may
Anh
goose
gosling
young goose
tailor' s board
Đức
Gans
Frühmastgans
Jungmastgans
Schneiderbrett
Pháp
oie
oison
(Ancer); Gans wilde
[con] ngỗng hoang [xám]
Schneiderbrett,Gans
[EN] tailor' s board, goose
[VI] bàn là thợ may,
Gans /AGRI/
[DE] Gans
[EN] goose
[FR] oie
Gans,Frühmastgans,Jungmastgans /AGRI/
[DE] (junge) Gans; Frühmastgans; Jungmastgans
[EN] gosling; young goose
[FR] (jeune) oie; oison
Gans /f =,/
Gänse [con] ngỗng (Ancer); Gans wilde [con] ngỗng hoang [xám] (Ancer anser L.); dúmme - (tục) con ngu, đồ ngu.