Việt
bàn là thợ may
Anh
goose
tailor' s board
Đức
Gans
Schneiderbrett
Pháp
oie
Schneiderbrett,Gans
[EN] tailor' s board, goose
[VI] bàn là thợ may,
goose /AGRI/
[DE] Gans
[EN] goose
[FR] oie