Việt
Chất liệu dạng khí
Chất khí
đặc tính / thuộc tính vật lý về nhiệt của một chất hay thông số nhiệt - lý của một chất
Anh
gaseous materials
Gaseous substances
physical properties
Đức
Gasformige Stoffe
Gasförmige Stoffe
Stoffwerte
Gasförmige Stoffe,Stoffwerte
[EN] Gaseous substances, physical properties
[VI] Chất khí, đặc tính / thuộc tính vật lý về nhiệt của một chất hay thông số nhiệt - lý của một chất
[VI] Chất liệu dạng khí
[EN] gaseous materials