Việt
Bàn đạp ga
pêđan tăng tốc
pêđan ga
bàn đạp gas
Anh
accelerator pedal
gas pedal
throttle pedal
throttle control
accelerator
Đức
Gaspedal
Gaspedal /das/
bàn đạp gas (ô tô);
Gaspedal /n -s, =/
bàn đạp ga (đ xe hơi); -
Gaspedal /nt/ÔTÔ/
[EN] accelerator (Anh), accelerator pedal, gas pedal (Mỹ)
[VI] pêđan tăng tốc, pêđan ga
accelerator pedal (GB)
gas pedal (US)
[EN] accelerator pedal, gas pedal
[VI] Bàn đạp ga