Gasdrossel /f/ÔTÔ/
[EN] accelerator (Anh), gas pedal (Mỹ)
[VI] van điều tiết khí, cơ cấu tăng tốc, peđan ga (bộ chế hòa khí)
Fahrpedal /nt/ÔTÔ/
[EN] accelerator (Anh), gas pedal (Mỹ)
[VI] bộ tăng ga, bàn đạp ga, pêđan ga
Gaspedal /nt/ÔTÔ/
[EN] accelerator (Anh), accelerator pedal, gas pedal (Mỹ)
[VI] pêđan tăng tốc, pêđan ga