Việt
pêđan tăng tốc
bàn đạp ga
bàn đạp gia tốc
bàn đạp tăng tốc
pêđan ga
Anh
accelerator pedal
gas pedal
accelerator
Đức
Gaspedal
Fahrpedal
Pháp
pédale d'accélérateur
pédale de marche
Gaspedal /nt/ÔTÔ/
[EN] accelerator (Anh), accelerator pedal, gas pedal (Mỹ)
[VI] pêđan tăng tốc, pêđan ga
[EN] accelerator pedal, gas pedal
[VI] Bàn đạp ga
accelerator pedal /ENG-MECHANICAL/
[DE] Fahrpedal
[EN] accelerator pedal
[FR] pédale d' accélérateur; pédale de marche
accelerator pedal (GB)
accelerator pedal /ô tô/