TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gasphasenabscheidung

sự kết tủa hoá học từ pha hơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gasphasenabscheidung

chemical vapor deposition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chemical vapour deposition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gasphasenabscheidung

Gasphasenabscheidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasphasenabscheidung /f (CVD)/Đ_TỬ, (theo phương pháp hoá học) V_THÔNG/

[EN] chemical vapor deposition (Mỹ), chemical vapour deposition (Anh)

[VI] sự kết tủa hoá học từ pha hơi