Gasphasenabscheidung /f (CVD)/Đ_TỬ, (theo phương pháp hoá học) V_THÔNG/
[EN] chemical vapor deposition (Mỹ), chemical vapour deposition (Anh)
[VI] sự kết tủa hoá học từ pha hơi
CVD /v_tắt (Gasphasenabscheidung)/Đ_TỬ, V_THÔNG/
[EN] CVD (chemical vapour deposition)
[VI] sự kết tủa hoá học từ pha hơi