TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gasverlust

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rò khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xì khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl sự thiệt hại do trận tấn công bằng khí độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gasverlust

distribution losses

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

miscellaneous losses

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unaccounted-for gas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gasverlust

Gasverlust

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gasverlust

gaz non comptabilisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gasverlust /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gasverlust

[EN] distribution losses; miscellaneous losses; unaccounted-for gas

[FR] gaz non comptabilisé

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gasverlust /m, -(e)s ,/

1. [sự] thoát khí, rò khí, xì khí; 2. pl (quân sự) sự thiệt hại do trận tấn công bằng khí độc;