Việt
-e
thoát khí
rò khí
xì khí
pl sự thiệt hại do trận tấn công bằng khí độc
Đức
Gasverlust
Gasverlust /m, -(e)s ,/
1. [sự] thoát khí, rò khí, xì khí; 2. pl (quân sự) sự thiệt hại do trận tấn công bằng khí độc;