Việt
mẩu vụn
vụn
mảnh vd
sự vỡ vụn ra
sự rã ra
mảnh vỡ
Đức
Gebröckel
Gebröckel /das; -s/
sự vỡ vụn ra; sự rã ra;
mẩu vụn; mảnh vỡ (Gebröckeltes);
Gebröckel /n -s/
mẩu vụn, vụn, mảnh vd; ein Gebröckel von Steinen viên đá vụn.