Việt
Thông báo nguy hiểm
Chỉ dẫn về chất gây nguy hiểm
chỉ dẫn 
H
cảnh báo nguy hiểm
Anh
Instruction of hazards
indications of danger
Description of hazards
hazard statements
Đức
Gefahrenhinweise
H-Sätze
Gefahrenbezeichnungen
Pháp
indications de danger
H-Sätze,Gefahrenhinweise
[EN] hazard statements
[VI] chỉ dẫn& #160; H (hazard = nguy hiểm), cảnh báo nguy hiểm
Gefahrenhinweise,H-Sätze
[EN] Description of hazards
[VI] Chỉ dẫn về chất gây nguy hiểm
Gefahrenbezeichnungen,Gefahrenhinweise /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gefahrenbezeichnungen; Gefahrenhinweise
[EN] indications of danger
[FR] indications de danger
[EN] hazard warnings
[VI] nguy hiểm, thông báo
[EN] Instruction of hazards
[VI] Thông báo nguy hiểm