TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cảnh báo nguy hiểm

chỉ dẫn&#160

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

H

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cảnh báo nguy hiểm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cảnh báo nguy hiểm

hazard statements

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cảnh báo nguy hiểm

H-Sätze

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gefahrenhinweise

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anbringen von entsprechenden Warnzeichen

Treo bảng dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Warnung vor Gefahren durch Batterien

Cảnh báo nguy hiểm bình ắc quy

Gefahrzettel für Straßenfahrzeuge, Eisenbahnfahrzeuge undVersandstücke

Biển cảnh báo nguy hiểm dành cho xe chạy đường bộ, xe lửa và thùng hàng được gửi

Gefahrzettel für Straßenfahrzeuge, Eisenbahnfahrzeuge und Versandstücke

Biển cảnh báo nguy hiểm dành cho xe chạy đường bộ, xe lửa và thùng hàng được gửi

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Warnung vor Gefahren durch Batterien

Cảnh báo nguy hiểm bởi bình acqu

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

H-Sätze,Gefahrenhinweise

[EN] hazard statements

[VI] chỉ dẫn& #160; H (hazard = nguy hiểm), cảnh báo nguy hiểm