TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenhalten

sự cản lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giữ lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kê đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giữ lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gegenhalten

holding-up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dolly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hold up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gegenhalten

Gegenhalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenhalten /nt/CT_MÁY/

[EN] holding-up

[VI] sự cản lại, sự giữ lại

gegenhalten /vt/CNSX/

[EN] dolly

[VI] kê đỡ (tán đinh)

gegenhalten /vt/CT_MÁY/

[EN] hold up

[VI] giữ lại, đỡ