Việt
lực đối
lực phản tác dụng
sức đồ'i kháng
đối lực
Anh
counterforce
counteracting force
reactive force
Đức
Gegenkraft
Rückwirkungskraft
Gegenkraft, Rückwirkungskraft
Gegenkraft /die/
sức đồ' i kháng; đối lực; lực đối;
Gegenkraft /f/CT_MÁY/
[EN] counteracting force
[VI] lực phản tác dụng, lực đối