Việt
lực đối
lực phản tác dụng
sức đồ'i kháng
đối lực
Anh
counteracting force
Đức
Gegenkraft
Verstellkraft (Eigenwiderstand) des Kompensators (nach Herstellerangabe)
Lực đối kháng của khớp nối giãn nở (theo dữ liệu của nhà sản xuất), đơn vị N
Nach dem Europäisches Übereinkommen über die internationale Beförderung gefährlicher Güter auf der Straße (ADR) und der GGVSEB (Gefahrgutverordnung Straße, Eisenbahn und Binnenschifffahrt) gelten folgende Kennzeichnungen für den Gefahrgut-Transport:
Theo Hiệp ước Âu châu về việc vận chuyển quốc tế những chất hóa học độc hại trên đường bộ (ADR) và theo luật GGVSEB (Đạo luật về hàng hóa nguy hiểm trên đường bộ, đường xe lửa và đường thủy nội địa), những ký hiệu sau đây có hiệu lực đối với việc chuyên chở chất hóa học độc hại:
Gegenkraft /die/
sức đồ' i kháng; đối lực; lực đối;
Gegenkraft /f/CT_MÁY/
[EN] counteracting force
[VI] lực phản tác dụng, lực đối