TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối lực

đối lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức đồ'i kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đối lực

 counteraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đối lực

Gegendruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenkraft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Rakel streift die Paste von der Innenseite der Schablonenwalze ab und trägt diese auf die zwischen der Außenseite der Schablonenwalze und einer Gegendruckwalze hindurchlaufende Trägerbahn auf (Bild 1).

Một tấm gạt quết bột nhão từ mặt trong của trục cán khuôn thủng lên băng nền chạy xuyên qua giữa mặt ngoài của trục cán khuôn thủng và trục lăn đối lực (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegendruck /der (o. Pl.)/

đối lực; phản lực; đối áp;

Gegenkraft /die/

sức đồ' i kháng; đối lực; lực đối;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counteraction /xây dựng/

đối lực