Việt
đối lực
phản lực
đối áp
sức đồ'i kháng
lực đối
Anh
counteraction
Đức
Gegendruck
Gegenkraft
Eine Rakel streift die Paste von der Innenseite der Schablonenwalze ab und trägt diese auf die zwischen der Außenseite der Schablonenwalze und einer Gegendruckwalze hindurchlaufende Trägerbahn auf (Bild 1).
Một tấm gạt quết bột nhão từ mặt trong của trục cán khuôn thủng lên băng nền chạy xuyên qua giữa mặt ngoài của trục cán khuôn thủng và trục lăn đối lực (Hình 1).
Gegendruck /der (o. Pl.)/
đối lực; phản lực; đối áp;
Gegenkraft /die/
sức đồ' i kháng; đối lực; lực đối;
counteraction /xây dựng/