Việt
đầu xa
trạm xa
nhân viên giao thông
giao liên.
Anh
distant end
Đức
Gegenstelle
Gegenstelle /í =, -n (quân)/
nhân viên giao thông, giao liên.
Gegenstelle /f/V_THÔNG/
[EN] distant end
[VI] đầu xa, trạm xa