TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenstelle

đầu xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạm xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhân viên giao thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao liên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gegenstelle

distant end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gegenstelle

Gegenstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenstelle /í =, -n (quân)/

nhân viên giao thông, giao liên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenstelle /f/V_THÔNG/

[EN] distant end

[VI] đầu xa, trạm xa