TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu xa

đầu xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu cuối phía trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giây không khả dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giây mắc lỗi nghiêm trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tín hiệu cảnh báo SEF/AIS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạm xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở đầu xa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đầu xa

distant end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Far End

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 distant end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Far End/Front End

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Unavailable second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Far End/Front End

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Unavailable second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Severely Errored Second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Severely Errored Second

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 SEF/AIS Alarm Signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

SEF/AIS Alarm Signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

at the far end

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đầu xa

fernes Ende

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Gegenstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

am fernen Leitungsende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

đầu xa

fond

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenstelle /f/V_THÔNG/

[EN] distant end

[VI] đầu xa, trạm xa

am fernen Leitungsende /adj/V_THÔNG/

[EN] at the far end (thuộc)

[VI] (thuộc) đầu xa, ở đầu xa

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đầu xa

[DE] fernes Ende

[VI] đầu xa

[EN] far end

[FR] fond

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distant end /điện tử & viễn thông/

đầu xa

distant end

đầu xa

Far End/Front End

đầu xa, đầu cuối phía trước

 Unavailable second,Far End /điện tử & viễn thông/

giây không khả dụng, đầu xa

 Unavailable second,Far End /điện tử & viễn thông/

giây không khả dụng, đầu xa

 Far End/Front End /điện tử & viễn thông/

đầu xa, đầu cuối phía trước

 Far End/Front End

đầu xa, đầu cuối phía trước

Unavailable second,Far End

giây không khả dụng, đầu xa

 Severely Errored Second,Far End /điện tử & viễn thông/

giây mắc lỗi nghiêm trọng, đầu xa

 Severely Errored Second,Far End /điện tử & viễn thông/

giây mắc lỗi nghiêm trọng, đầu xa

Severely Errored Second,Far End

giây mắc lỗi nghiêm trọng, đầu xa

 SEF/AIS Alarm Signal,Far End /toán & tin/

Tín hiệu cảnh báo SEF/AIS, đầu xa

 SEF/AIS Alarm Signal,Far End /điện tử & viễn thông/

Tín hiệu cảnh báo SEF/AIS, đầu xa

 SEF/AIS Alarm Signal,Far End /điện tử & viễn thông/

Tín hiệu cảnh báo SEF/AIS, đầu xa

SEF/AIS Alarm Signal,Far End

Tín hiệu cảnh báo SEF/AIS, đầu xa