Feldjäger /m -s, = (quân sự)/
giao liên, quân bưu; -
Meldeganger /m -s, = (quân sự)/
ngươi] giao liên, liên lạc; -
Melder /m -s, = (quân sự)/
nguôi] giao liên, liên lạc.
Botin /í = -nen/
í cô, bà, chị] giao thông viên, giao liên, tùy phái, liên lạc.
Ordonnanz /f =, -en/
1. [lòi, bản] chỉ thị, mệnh lệnh, chỉ dẫn, hưỏng dẫn, huấn thị, qui phạm, qui chế; 2. (quân sự) liên lạc viên, giao liên, ngưồi cần vụ; lính hầu.