TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao liên

giao liên

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên lạc viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân bưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên lạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao thông viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưồi cần vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giao liên

die Verbindung aufrechterhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Feldjäger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meldeganger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Melder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Botin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordonnanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbindungsmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbindungsmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/

liên lạc viên; giao liên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldjäger /m -s, = (quân sự)/

giao liên, quân bưu; -

Meldeganger /m -s, = (quân sự)/

ngươi] giao liên, liên lạc; -

Melder /m -s, = (quân sự)/

nguôi] giao liên, liên lạc.

Botin /í = -nen/

í cô, bà, chị] giao thông viên, giao liên, tùy phái, liên lạc.

Ordonnanz /f =, -en/

1. [lòi, bản] chỉ thị, mệnh lệnh, chỉ dẫn, hưỏng dẫn, huấn thị, qui phạm, qui chế; 2. (quân sự) liên lạc viên, giao liên, ngưồi cần vụ; lính hầu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

giao liên

die Verbindung aufrechterhalten; chiến sì giao liên Verbindungsmann m