Việt
kinh phí
vón
tiền nong
tiền bạc
tiền vön
Đức
Geldmittel
Geldmittel /(PL)/
tiền vön; kinh phí;
Geldmittel /pl n -s, =/
vón, kinh phí, tiền nong, tiền bạc; Geld