Việt
sự thỏa mãn
sự toại nguyện
sự hài lòng
Đức
Genüge
j-m Genüge leisten (tun)
làm thảo mãn ai, làm vùa lòng ai, đền bù xúng đáng cho^ai;
den Ausgaben Genüge leisten
bù lại những khoản chi phí.
Genüge /f =/
sự thỏa mãn, sự toại nguyện, sự hài lòng; zur - tha hồ, thỏa chí, thỏa thích, khá đủ vừa đủ; j-m Genüge leisten (tun) làm thảo mãn ai, làm vùa lòng ai, đền bù xúng đáng cho^ai; den Ausgaben Genüge leisten bù lại những khoản chi phí.